Có 1 kết quả:

回老家 huí lǎo jiā ㄏㄨㄟˊ ㄌㄠˇ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go back to one's roots
(2) to return to one's native place
(3) by ext. to join one's ancestors (i.e. to die)

Bình luận 0